Phạm vi sản xuất
Đường kính ngoài liền mạch 1/2”-32” DN15 - DN800 Hàn 6”-120” DN150-DN3000
Độ dày thành 4mm~200mm
Loại sản phẩm Bộ giảm tốc đồng tâm, Bộ giảm tốc lệch tâm
Độ dày thành
sch10, sch20, sch30, tiêu chuẩn, sch40, sch60, xs, sch80, sch100
Sch120 sch140 sch160 xxs sch5 sch20 sch40 sch80
Độ dày tối đa: 200 mm
Vật liệu
Thép cacbon: ASTM/ASME A234 WPB-WPC
Thép hợp kim: ASTM/ASME A234 WP 1-WP 12-WP 11-WP 22-WP 5-WP 91-WP 911
Thép không gỉ: ASTM/ASME A403 WP 304-304L-304H-304LN-304N
ASTM/ASME A403 WP 316-316L-316H-316LN-316N-316Ti
Tiêu chuẩn ASTM/ASME A403 WP 347-347H
Thép chịu nhiệt độ thấp: ASTM/ASME A402 WPL 3-WPL 6
Thép hiệu suất cao: ASTM/ASME A860 WPHY 42-46-52-60-65-70
tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn ASME B16.9-2012, Tiêu chuẩn ASME B16.25-2012, Tiêu chuẩn ASME B36.10M-2004, Tiêu chuẩn ASME B36.19M-2004
MSS sp-75-2008, MSS sp-43-2013
EN 10253-1-1999, EN 10253-2-2007, EN 10253-3-2008, EN 10253-4-2008
Ngày 2616-1-1991, Ngày 2616-2-1991
CSA Z245.11-13-2013
Sinh ngày 1640-1-1962, Sinh ngày 2-1640-1962, Sinh ngày 3-1640-1968, Sinh ngày 4-1640-1968, Sinh ngày 1-1965-1-1963
Tiêu chuẩn 17378 - 2001
afnf a 49-289-1990, afnf a 49-170-1-1999, afnf a 49-170-2-2009, afnf a 49-170-3-2009, afnf a 49-170-4-2009
Tiêu chuẩn ISO 3419-1981, Tiêu chuẩn ISO 5251-1981
GB/T 12459-2005, GB/T 13401-2005, GB/T 10752-2005
SH/T 3408-2012
Số 0609-2006, Số 0518-2002, Số 0510-2010
Dl/t 695-2014, gd 2000, gd 87-1101
Quy trình công nghiệp
Đùn, ép, rèn, gia công, v.v.